1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nautical

nautical

/"nɔ:tikəl/
Tính từ
Kinh tế
  • hàng hải
Kỹ thuật
  • biển
  • hàng hải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận