Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ almanac
almanac
/"ɔ:lmənæk/ (almanack) /"ɔ:lmənæk/
Danh từ
niên lịch, niên giám
Kỹ thuật
lịch
niên giám
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận