1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shortcoming

shortcoming

/ʃɔ:t"kʌmiɳ/
Danh từ
  • thiếu sót, khuyết điểm, nhược điểm
Kỹ thuật
  • khuyết điểm
  • thiếu sót
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận