Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shortcoming
shortcoming
/ʃɔ:t"kʌmiɳ/
Danh từ
thiếu sót, khuyết điểm, nhược điểm
Kỹ thuật
khuyết điểm
thiếu sót
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận