1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ footstep

footstep

/"futstep/
Danh từ
  • bước chân đi
  • tiếng chân đi
  • dấu chân, vết chân
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • bàn đạp
  • đế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận