Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ footstep
footstep
/"futstep/
Danh từ
bước chân đi
tiếng chân đi
dấu chân, vết chân
Thành ngữ
to
follow
in
somobody"s
footsteps
làm theo ai, theo gương ai
Kỹ thuật
bàn đạp
đế
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận