Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stile
stile
/stail/
Danh từ
bậc trèo, bục trèo (để trèo qua rào, tường...)
Thành ngữ
to
help
a
lame
dog
over
stile
x
dog
kiến trúc
ván má (ván dọc của khung cửa)
Kỹ thuật
cọc
cột
cột trụ
đố cửa
tháp
trụ
trụ chống
trụ cửa
Chủ đề liên quan
Kiến trúc
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận