1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stile

stile

/stail/
Danh từ
  • bậc trèo, bục trèo (để trèo qua rào, tường...)
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • cọc
  • cột
  • cột trụ
  • đố cửa
  • tháp
  • trụ
  • trụ chống
  • trụ cửa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận