Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sly
sly
/slai/
Tính từ
ranh mãnh, mánh lới, láu cá; quỷ quyệt; giả nhân giả nghĩa; tâm ngẩm tầm ngầm
sly
dog
:
thằng cha tâm ngẩm tầm ngầm
kín đáo, bí mật
on
the
sly
:
kín đáo, không kèn không trống
hay đùa ác, hay châm biếm
Thảo luận
Thảo luận