1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sly

sly

/slai/
Tính từ
  • ranh mãnh, mánh lới, láu cá; quỷ quyệt; giả nhân giả nghĩa; tâm ngẩm tầm ngầm
    • sly dog:

      thằng cha tâm ngẩm tầm ngầm

  • kín đáo, bí mật
    • on the sly:

      kín đáo, không kèn không trống

  • hay đùa ác, hay châm biếm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận