1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ skirt

skirt

/skə:t/
Danh từ
  • vạt áo
  • váy, xiêm
    • divided skirt:

      quần rộng thùng thình (trông như váy)

  • khụng tiếng lóng phụ nữ, con gái, thị mẹt, cái hĩm
  • (thường số nhiều) bờ, mép, rìa
Động từ
Kinh tế
  • cánh mạc
  • cơ hoành
  • màng năn
Kỹ thuật
  • đường gờ
  • gờ
  • mép
  • ống bọc
  • rìa
  • riềm
  • sự tạo khung
  • viền
  • vỏ
Xây dựng
  • biên lề
  • góc gờ
Điện tử - Viễn thông
  • bờ ria (trên dàn phóng)
Điện
  • chụp lồng
  • tán lồng
Cơ khí - Công trình
  • hình trụ rỗng
  • vòng bao
Kỹ thuật Ô tô
  • phần thân dưới
Môi trường
  • sự tạo viền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận