skirt
/skə:t/
Danh từ
Động từ
Kinh tế
- cánh mạc
- cơ hoành
- màng năn
Kỹ thuật
- đường gờ
- gờ
- mép
- ống bọc
- rìa
- riềm
- sự tạo khung
- viền
- vỏ
Xây dựng
- biên lề
- góc gờ
Điện tử - Viễn thông
- bờ ria (trên dàn phóng)
Điện
- chụp lồng
- tán lồng
Cơ khí - Công trình
- hình trụ rỗng
- vòng bao
Kỹ thuật Ô tô
- phần thân dưới
Môi trường
- sự tạo viền
Chủ đề liên quan
Thảo luận