Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ snail
snail
/sneil/
Danh từ
con ốc sên, con sên
to
go
at
the
snail"s
pace
(gallop)
:
đi chậm như sên
người chậm như sên
Động từ
bắt ốc sên, khử ốc sên (ở vườn)
Kinh tế
ốc sên
Cơ khí - Công trình
đường xoắn ốc (phẳng)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận