1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gallop

gallop

/"gæləp/
Danh từ
Thành ngữ
Nội động từ
Động từ
  • thúc ngựa phi nước đại
  • chạy nhanh, tiến triển nhanh
  • (thường + through, over) nói nhanh; đọc nhanh
Xây dựng
  • phi nước đại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận