1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ consumption

consumption

/kən"sʌmpʃn/
Danh từ
  • sự tiêu thụ, sự tiêu dùng (hàng hoá, điện, than, nước...)
  • sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự tàn phá
  • y học bệnh lao phổi
Kinh tế
  • lượng tiêu dùng
  • lượng tiêu phí
  • sự tiêu thụ
  • tiêu dùng
Kỹ thuật
  • lượng tiêu thụ
  • nhu cầu
  • mức tiêu thụ
  • mức tiêu thụ xăng
  • phí tổn
  • sự tiêu hao
  • sự tiêu hủy
  • sự tiêu thụ
  • tiêu thụ
Điện
  • điện năng tiêu thụ
Cơ khí - Công trình
  • lượng tiêu hao
Toán - Tin
  • sự tiêu dùng
Hóa học - Vật liệu
  • tiêu dùng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận