1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pike

pike

/paik/
Danh từ
  • chỗ chắn để thu thuế đường
  • thuế đường
  • đường cái phải nộp thuế
  • động vật cá chó
Động từ
  • đâm bằng giáo mác; giết bằng giáo mác
Kinh tế
  • Cá Măng non
Kỹ thuật
  • cuốc chim
  • đầu nhọn
  • đỉnh
  • mỏm núi
  • mũi nhọn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận