1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stocking

stocking

/"stɔkiɳ/
Danh từ
  • bít tất dài
  • băng chân (của người bị giãn tĩnh mạch); vết lang chân (ở chân ngựa...)
Thành ngữ
Kinh tế
  • hồ chứa cá
  • sự dự trữ
  • sự dự trữ, trữ hàng
  • sự trữ hàng
Kỹ thuật
  • dự trữ
Xây dựng
  • sự tích trữ (hàng vật tư)
Cơ khí - Công trình
  • sự xếp vào kho
  • tồn kho
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận