stocking
/"stɔkiɳ/
Danh từ
Thành ngữ
Kinh tế
- hồ chứa cá
- sự dự trữ
- sự dự trữ, trữ hàng
- sự trữ hàng
Kỹ thuật
- dự trữ
Xây dựng
- sự tích trữ (hàng vật tư)
Cơ khí - Công trình
- sự xếp vào kho
- tồn kho
Chủ đề liên quan
Thảo luận