1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ travelled

travelled

/"trævld/
Tính từ
  • đã đi nhiều, đã từng đi đây đi đó; bôn ba từng trải
  • có nhiều khách du hành qua lại

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận