Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ travelled
travelled
/"trævld/
Tính từ
đã đi nhiều, đã từng đi đây đi đó; bôn ba từng trải
có nhiều khách du hành qua lại
a
travelled
road
:
con đường có nhiều khách du hành qua lại
Thảo luận
Thảo luận