1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fragrance

fragrance

/"freigrəns/ (fragrancy) /"freigrənsi/
Danh từ
  • mùi thơm phưng phức, hương thơm ngát
Kinh tế
  • hương vị
  • thơm
Kỹ thuật
  • hương thơm
  • mùi thơm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận