1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ caution

caution

/"kɔ:ʃn/
Danh từ
  • sự thận trọng, sự cẩn thận
  • lời cảnh cáo, lời quở trách
  • người kỳ quái; vật kỳ lạ
  • người xấu như quỷ
Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
  • sự bảo đảm
  • sự bảo hành
  • sự bảo lãnh
Kỹ thuật
  • coi chừng
  • thận trọng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận