1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ breach

breach

/bri:tʃ/
Danh từ
  • lỗ đạn, lỗ thủng (ở tường, thành luỹ...)
  • mối bất hoà; sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ
  • sự vi phạm, sự phạm
  • cái nhảy ra khỏi mặt nước (của cá voi)
  • hàng hải sóng to tràn lên tàu
    • clear breach:

      sóng tràn nhẹ lên boong

    • clean breach:

      song tràn cuốn cả cột buồm và mọi thứ trên boong

Thành ngữ
Kinh tế
  • không thực hiện
  • sự vi phạm
  • sự vi phạm (luật pháp, thỏa ước ..)
  • thủ tiêu
  • thủ tiêu hợp đồng
  • vi phạm
Kỹ thuật
  • chỗ gãy
  • chỗ rò
  • lỗ thủng
  • vết nứt
  • vết rạn nứt
Cơ khí - Công trình
  • chỗ vỡ
Xây dựng
  • sóng tràn tàu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận