Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ precise
precise
/pri"sais/
Tính từ
đúng, chính xác
at
the
precise
moment
:
vào đúng lúc
tỉ mỉ, kỹ tính, nghiêm ngặt, câu nệ (người...)
Thảo luận
Thảo luận