Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ huge
huge
/hju:dʤ/
Tính từ
to lớn, đồ sộ, khổng lồ
a
huge
mistake
:
sai lầm to lớn
a
huge
animal
:
một con vật khổng lồ
Kinh tế
to lớn
vô hạn
Xây dựng
bự
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận