Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ceremony
ceremony
/"seriməni/
Danh từ
nghi thức, nghi lễ
sự khách sáo, sự kiểu cách
there
is
no
need
for
ceremony
between
friends
:
giữa bạn bè với nhau không cần phải khách sáo
Thành ngữ
to
stand
on
(upon)
ceremony
(xem) stand
without
ceremony
tự nhiên không khách sáo
Kỹ thuật
nghi lễ
nghi thức
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận