1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ treachery

treachery

/"treʃəri/
Danh từ
  • sự phản bội, sự phụ bạc, sự bội bạc
  • (số nhiều) hành động phản bội, hành động bội bạc, hành động dối trá, hành động lừa lọc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận