1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vision

vision

/"viʤn/
Danh từ
  • sự nhìn; sức nhìn
  • điều mơ thấy, cảnh mộng
  • sự hiện hình yêu ma; bóng ma
  • ảo tưởng, ảo ảnh, ảo cảnh, ảo mộng
  • sức tưởng tượng; sự sắc bén khôn ngoan về chính trị
Động từ
  • thấy như trong giấc mơ
Kỹ thuật
  • cái nhìn
  • sự nhìn
  • tầm nhìn
Toán - Tin
  • sự nhìn, sức nhìn
Y học
  • sự nhìn, thị giác
Xây dựng
  • sức nhìn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận