declare
/di"kleə/
Động từ
- tuyên bố
- công bố
- bày tỏ, trình bày, biểu thị
- thương nghiệp khai (hàng hoá để đóng thuế)
- đánh bài xướng lên
Thành ngữ
Kinh tế
- công bố
- công bố (cổ tức)
- khai báo
- tuyên bố
Kỹ thuật
- đặt
- khai báo
- thiết lập
Chủ đề liên quan
Thảo luận