1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ declare

declare

/di"kleə/
Động từ
Thành ngữ
  • to declare off
    • tuyên bố bãi bỏ; thôi; bỏ, cắt đứt, ngừng (cuộc đàm phán)
  • well, I declare!
    • thật như vậy sao!
Kinh tế
  • công bố
  • công bố (cổ tức)
  • khai báo
  • tuyên bố
Kỹ thuật
  • đặt
  • khai báo
  • thiết lập
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận