1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ footing

footing

/"futiɳ/
Danh từ
  • chỗ để chân; chỗ đứng
  • cơ sở quan hệ; vị trí trong quan hệ (với người khác)
  • sự được kết nạp (vào một đoàn thể)
  • chân tường, chân cột, bệ
  • sự thay bàn chân cho bít tất; sự khâu bàn chân cho bít tất; vải để khâu bàn chân cho bít tất
  • sự cộng (một hàng số); tổng số (dưới hàng số)
  • nghĩa bóng địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn, cơ sở chắc chắn
Kinh tế
  • cộng dọc
  • tinh thể dưỡng
  • tổng cộng
  • tổng số
Kỹ thuật
  • bệ
  • bệ đỡ
  • bệ móng
  • chân cột
  • chân tường
  • đế móng
  • đế tường
  • gối tựa
  • khối nền đơn
  • lớp dưới
  • lớp lót
  • nền chịu lực
  • móng
  • móng đơn
  • móng nông
  • móng riêng lẻ
Xây dựng
  • chân móng
Cơ khí - Công trình
  • chân trường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận