aggressive
/ə"gresiv/
Tính từ
- xâm lược, xâm lăng
- công kích
- hay gây sự, gây gỗ, gây hấn, hung hăng, hùng hổ
- Anh - Mỹ tháo vát, xông xáo, năng nổ
Danh từ
- sự xâm lược
- sự công kích
- sự gây sự, sự gây hấn
gây sự
Kỹ thuật
- linh hoạt
- xâm thực
Xây dựng
- hung hăng
Chủ đề liên quan
Thảo luận