1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aggressive

aggressive

/ə"gresiv/
Tính từ
  • xâm lược, xâm lăng
  • công kích
  • hay gây sự, gây gỗ, gây hấn, hung hăng, hùng hổ
  • Anh - Mỹ tháo vát, xông xáo, năng nổ
Danh từ
Kỹ thuật
  • linh hoạt
  • xâm thực
Xây dựng
  • hung hăng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận