Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ olden
olden
/"ouldən/
Tính từ
từ cổ
văn học
xưa, ngày xưa, thuở xưa
in
olden
day
:
ngày xửa ngày xưa
Động từ
làm cho già, làm cho yếu
Nội động từ
già đi, yếu đi
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Văn học
Thảo luận
Thảo luận