1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wealth

wealth

/welθ/
Danh từ
Kinh tế
  • của cải
  • sự giàu có
  • sự sung túc
  • tài sản
Xây dựng
  • sự giàu có
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận