smooth
/smu:ð/
Tính từ
- nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng
- trôi chảy, êm thấm
- êm, dịu; nhịp nhàng uyển chuyển
- hoà nhã, lễ độ
- ngọt xớt
- Anh - Mỹ tiếng lóng hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu
Danh từ
Động từ
Nội động từ
- lặng, yên lặng biển; dịu đi (cơn giận)
Kinh tế
- dịu
- đồng nhất
- không chát
- mềm
- nhãn
Kỹ thuật
- bằng phẳng
- bóng
- đều đặn
- êm
- gia công tinh
- không va đập
- là phẳng
- làm bằng
- làm bóng
- làm nhẵn
- làm phẳng
- làm trơn
- nắn phẳng
- nhẵn
- phẳng
Xây dựng
- miết phẳng
- trơn êm thuận
- xoa phẳng
Giao thông - Vận tải
- sự hãm êm
Chủ đề liên quan
Thảo luận