sketch
/sketʃ/
Danh từ
Kỹ thuật
- bản (vẽ) nháp
- bản phác thảo
- bản tóm tắt
- bản vẽ phác
- hình dạng bên ngoài
- lược đồ
- phác họa
- phác thảo
- sơ đồ
- vẽ phác
Xây dựng
- bức vẽ thảo
- khởi thảo
Toán - Tin
- kéo dãn
Chủ đề liên quan
Thảo luận