1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sketch

sketch

/sketʃ/
Danh từ
  • bức vẽ phác, bức phác hoạ
  • bản tóm tắt
  • bản phác thảo (một kế hoạch)
  • vở ca kịch ngắn
  • bản nhạc nhịp đơn
Động từ
Kỹ thuật
  • bản (vẽ) nháp
  • bản phác thảo
  • bản tóm tắt
  • bản vẽ phác
  • hình dạng bên ngoài
  • lược đồ
  • phác họa
  • phác thảo
  • sơ đồ
  • vẽ phác
Xây dựng
  • bức vẽ thảo
  • khởi thảo
Toán - Tin
  • kéo dãn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận