Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ foreleg
foreleg
/"fɔ:leg/
Danh từ
chân trước (của thú vật)
Kinh tế
chân trước
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận