1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-denial

self-denial

/selfdi"naiəl/
Danh từ
  • sự hy sinh (vì người khác)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận