Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hardship
hardship
/"hɑ:dʃip/
Danh từ
sự gian khổ, sự thử thách gay go
to
go
through
many
hardships
:
chịu đựng nhiều gian khổ
Kinh tế
nghèo khó
nghèo khổ
sự gian khổ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận