Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ boiling
boiling
/"bɔiliɳ/
Danh từ
sự sôi
nghĩa bóng
sự sôi sục
the
whole
boiling
:
tiếng lóng
cả bọn, cả lũ
Tính từ
sôi, đang sôi
boiling
water
:
nước sôi
Kinh tế
sự đun sôi
Kỹ thuật
đang sôi
đun sôi
sự đun
sự nấu
sự nung
sự sôi
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Tiếng lóng
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận