Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ indignation
indignation
/,indig"neiʃn/
Danh từ
sự căm phẫn, sự phẫn nộ, sự công phẫn
waves
of
indignation
:
những làn sóng phẫn nộ
Thảo luận
Thảo luận