1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ indignation

indignation

/,indig"neiʃn/
Danh từ
  • sự căm phẫn, sự phẫn nộ, sự công phẫn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận