1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ temperament

temperament

/"tempərəmənt/
Danh từ
Y học
  • khí chất, tính khí
Xây dựng
  • tính khí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận