Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ temperament
temperament
/"tempərəmənt/
Danh từ
khí chất, tính khí, tính
an
artistic
temperament
:
tính nghệ sĩ
Y học
khí chất, tính khí
Xây dựng
tính khí
Chủ đề liên quan
Y học
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận