1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ admirer

admirer

/əd"maiərə/
Danh từ
  • người khâm phục, người cảm phục, người thán phục; người hâm mộ, người ngưỡng mộ; người ca tụng
  • người say mê (một người phụ nữ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận