1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ warn

warn

/wɔ:n/
Động từ
Kỹ thuật
  • báo hiệu
  • lưu ý
  • máy báo hiệu
Toán - Tin
  • báo trước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận