1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prosper

prosper

/prosper/
Nội động từ
  • thịnh vượng, phồn vinh, thành công
Động từ
  • làm thịnh vượng, làm phát đạt, làm phồn vinh, làm thành công

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận