1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ charged

charged

Kinh tế
  • chủ nợ giữ đồ thế chấp
  • trái chủ đặc ưu
Kỹ thuật
  • chịu tải
  • mạng điện
Cơ khí - Công trình
  • có (phụ) tải
  • được nạp điện
  • được nạp liệu
Điện lạnh
  • đã tích điện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận