Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ charged
charged
Kinh tế
chủ nợ giữ đồ thế chấp
trái chủ đặc ưu
Kỹ thuật
chịu tải
mạng điện
Cơ khí - Công trình
có (phụ) tải
được nạp điện
được nạp liệu
Điện lạnh
đã tích điện
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận