1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ murder

murder

/"mə:də/
Danh từ
  • tội giết người, tội ám sát
Thành ngữ
Động từ
  • giết, ám sát
  • tàn sát
  • nghĩa bóng làm hư, làm hỏng, làm sai (vì dốt nát, kém cỏi)
Xây dựng
  • sát nhân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận