Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ murder
murder
/"mə:də/
Danh từ
tội giết người, tội ám sát
to
commit
murder
:
phạm tội giết người
Thành ngữ
to
cry
blue
murder
la ó om sòm
to
get
away
with
murder
Anh - Mỹ
tiếng lóng
nghịch ngợm (phá phách...) mà không bị làm sao
the
murder
is
out
tất cả điều bí mật bị lộ; vụ âm mưu đã bị khám phá
Động từ
giết, ám sát
tàn sát
nghĩa bóng
làm hư, làm hỏng, làm sai (vì dốt nát, kém cỏi)
to
murder
a
song
:
hát sai một bài hát
Xây dựng
sát nhân
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Tiếng lóng
Nghĩa bóng
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận