1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exile

exile

/"eksail/
Danh từ
  • sự đày ải, sự đi đày
  • cảnh tha hương; sự xa cách quê hương lâu ngày
  • người bị đày ải, người đi đày
Động từ
Xây dựng
  • tha hương
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận