1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hearth

hearth

/hɑ:θ/
Danh từ
  • nền lò sưởi, lòng lò sưởi
  • khoảng lát (đá, xi măng, gạch...) trước lò sưởi
  • gia đình, tổ ấm
  • kỹ thuật đáy lò, lòng lò (lò luyện kim...)
Kinh tế
  • đáy
  • lề
  • nền
Kỹ thuật
  • bụng lò
  • buồng đốt
  • đáy (lò)
  • lò rèn
  • nồi (lò)
Xây dựng
  • đáy lò đốt
Điện lạnh
  • tâm lò
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận