1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ feint

feint

/feint/
Danh từ
Nội động từ
Tính từ
  • (như) faint
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận