Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ feint
feint
/feint/
Danh từ
sự giả vờ; sự giả cách
quân sự
thể thao
đòn nhử; ngón nhử
Nội động từ
quân sự
thể thao
(thường + at, upon, against) đánh nghi binh; đánh nhử
Tính từ
(như) faint
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thể thao
Thảo luận
Thảo luận