1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tinker

tinker

/"tiɳkə/
Danh từ
  • thợ hàn nồi
  • thợ vụng
  • việc làm dối, việc chắp vá
Thành ngữ
Động từ
  • hàn thiếc, hàn (nồi)
  • vá dối, sửa dối, sửa qua loa, chắp vá, vá víu
Nội động từ
Kinh tế
  • cá thu con
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận