tinker
/"tiɳkə/
Danh từ
- thợ hàn nồi
- thợ vụng
- việc làm dối, việc chắp vá
Thành ngữ
Động từ
- hàn thiếc, hàn (nồi)
- vá dối, sửa dối, sửa qua loa, chắp vá, vá víu
Nội động từ
Kinh tế
- cá thu con
Chủ đề liên quan
Thảo luận