dam
/dæm/
Danh từ
- động vật vật mẹ
- đập (ngăn nước)
- nước ngăn lại, bể nước
Động từ
Kỹ thuật
- đập
- đập giữ nước
- đập lòng sông
- đập nước
- đập tràn
- đê
- đê chắn sóng
- đê quai
- kè
- làm ẩm
- ụ chắn
- xây đập
Xây dựng
- con đập
- đập (con đạp)
Điện
- đập chắn
Chủ đề liên quan
Thảo luận