1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ literary

literary

/"litərəli/
Tính từ
  • văn chương, văn học, có tính chất văn chương, có tính chất văn học
Thành ngữ
  • literary property
    • bản quyền tác giả; sách thuộc bản quyền tác giả
Xây dựng
  • văn chương
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận