Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ whoop
whoop
/hu:p/
Thán từ
húp! (tiếng thúc ngựa)
Danh từ
tiếng kêu, tiếng la lớn, tiếng reo, tiếng hò reo
whoops
of
joy
:
những tiếng reo mừng
tiếng ho khúc khắc
Nội động từ
kêu, la, reo, hò reo
ho khúc khắc
Thành ngữ
to
whoop
for
hoan hô
to
whoop
it
up
for
vỗ tay hoan nghênh
Y học
tiếng khúc khắc thở
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận