1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fig

fig

/fig/
Danh từ
  • quần áo, y phục; trang bị
    • in full fig:

      ăn mặc chỉnh tề; trang bị đầy đủ

  • tình trạng sức khoẻ
Thành ngữ
Động từ
  • to fig out (up) a horse làm ngựa hăng lên
  • to fig out someone ăn mặc diện cho ai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận