Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ farthing
farthing
/"fɑ:ðiɳ/
Danh từ
đồng faddinh (bằng 1 soành penni)
the
uttermost
farthing
:
đồng xu cuối cùng
Thành ngữ
it
doesn"t
matter
a
farthing
chẳng sao cả; mặc kệ
it"s
not
worth
a
farthing
chẳng đáng một xu
I
don"t
care
a
brass
farthing
care
Thảo luận
Thảo luận