Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ woollen
woollen
/"wulin/
Tính từ
bằng len
woollen
material
:
hàng len
len dạ
woollen
trade
:
nghề buôn bán len dạ
Danh từ
hàng len
Thảo luận
Thảo luận