leather
/"leðə/
Danh từ
- da thuộc
- đồ da, vật làm bằng da thuộc
- dây da
- (số nhiều) quần cộc
- (số nhiều) xà cạp bằng da
- tiếng lóng quả bóng đá; quả bóng crickê
- tiếng lóng da
Thành ngữ
Động từ
- bọc bằng da
- tiếng lóng quật, đánh, vụt (bằng roi da)
Kỹ thuật
- da
Hóa học - Vật liệu
- đồ bằng da
- làm từ da, thuộc da
Chủ đề liên quan
Thảo luận