1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ leather

leather

/"leðə/
Danh từ
  • da thuộc
  • đồ da, vật làm bằng da thuộc
  • dây da
  • (số nhiều) quần cộc
  • (số nhiều) xà cạp bằng da
  • tiếng lóng quả bóng đá; quả bóng crickê
  • tiếng lóng da
Thành ngữ
Động từ
  • bọc bằng da
  • tiếng lóng quật, đánh, vụt (bằng roi da)
Kỹ thuật
  • da
Hóa học - Vật liệu
  • đồ bằng da
  • làm từ da, thuộc da
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận